Hơn 6.000 doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu
Khi Chương trình phát triển CNHT được khởi động vào đầu năm 2017, Việt Nam mới chỉ có vài trăm doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này. Đến nay, theo báo cáo của Bộ Công Thương, con số đó đã vượt mốc 6.000 doanh nghiệp, đánh dấu bước tăng trưởng mạnh mẽ cả về lượng và chất.
Không chỉ dừng lại ở việc mở rộng quy mô, năng lực của doanh nghiệp Việt cũng đã có sự tiến bộ vượt bậc. Nhiều doanh nghiệp nội địa hiện đủ điều kiện trở thành nhà cung ứng cấp 1, cấp 2 cho các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Toyota, Honda, Canon, vươn lên khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đặc biệt, một số doanh nghiệp Việt đã tự hình thành chuỗi cung ứng nội địa, tiêu biểu như VinFast, Thaco Industries, hay các cụm công nghiệp cơ khí, điện tử tại Bắc Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng. Tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất ô tô, thiết bị điện tử, cơ khí chính xác đang tăng dần, phản ánh hiệu quả từ chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
Bên cạnh đó, chương trình phát triển CNHT cũng tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng doanh nghiệp. Theo thống kê, hơn 2.000 doanh nghiệp đã được đào tạo nâng cao năng lực quản lý và sản xuất; 700 doanh nghiệp được tham gia chuyển giao công nghệ, học hỏi mô hình tiên tiến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức…; hơn 86 hội thảo chuyên đề với sự tham gia của hơn 13.000 đại biểu đã giúp thúc đẩy chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác trong toàn ngành.
Doanh nghiệp – hạt nhân của chuỗi cung ứng nội địa
Tại Tọa đàm “Phát triển công nghiệp hỗ trợ: Những bài học và định hướng” do Tạp chí Công Thương tổ chức ngày 20/10, ông Phạm Văn Quân, Phó Cục trưởng Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), nhấn mạnh rằng doanh nghiệp chính là trung tâm của quá trình phát triển CNHT. Theo ông Quân, “không ai hiểu rõ năng lực, thị trường và nhu cầu sản xuất bằng chính doanh nghiệp; vai trò của Nhà nước là tạo hành lang pháp lý và môi trường thuận lợi nhất để họ phát triển”.
Toàn cảnh Toạ đàm.
Cộng đồng doanh nghiệp CNHT cũng đã thể hiện tinh thần đổi mới mạnh mẽ. Bà Bùi Thị Hồng Hạnh, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp CNHT Việt Nam (VASI), cho biết: “Nếu như trước đây, doanh nghiệp chủ yếu làm theo đặt hàng của đối tác, thì nay nhiều đơn vị đã chủ động nghiên cứu sản phẩm, đầu tư công nghệ và xác định rõ phân khúc thị trường mục tiêu.”
VASI hiện có gần 400 hội viên chính thức, cùng hơn 700 doanh nghiệp nhỏ và vừa đang được khuyến khích tham gia mạng lưới. Nhiều doanh nghiệp đã sản xuất được linh kiện cơ khí chính xác, chi tiết điện tử nhỏ, sản phẩm phụ trợ dệt may – da giày có giá trị gia tăng cao, qua đó thể hiện năng lực công nghệ ngày càng được củng cố.
Tuy nhiên, bà Hạnh cũng chỉ ra một số điểm nghẽn cố hữu: năng lực R&D còn hạn chế, thiếu nhân lực kỹ thuật chất lượng cao, khó tiếp cận đất công nghiệp và vốn đầu tư máy móc. Để khắc phục, VASI đang triển khai nhiều hoạt động như tổ chức triển lãm cung – cầu, hội thi tay nghề, kết nối doanh nghiệp trong và ngoài nước, thậm chí mở chi nhánh tại Nhật Bản nhằm hỗ trợ xúc tiến thương mại và xuất khẩu linh kiện.
Việt Nam đã có hơn 6.000 doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ tham gia vào chuỗi cung ứng.
Địa phương chủ động, chính sách cụ thể
Không chỉ ở tầm quốc gia, nhiều địa phương cũng chủ động cụ thể hóa chính sách phát triển CNHT. Đại diện Sở Công Thương Đà Nẵng, bà Đỗ Việt Hồng cho biết thành phố đã ban hành Nghị quyết 20/2016/NQ-HĐND và Nghị quyết 53/2021/NQ-HĐND, quy định mức hỗ trợ đầu tư thiết bị đến 2 tỷ đồng/doanh nghiệp, nhằm khuyến khích đổi mới công nghệ.
Sau khi hợp nhất địa giới với Quảng Nam, Đà Nẵng có lợi thế lớn với hệ thống 20 khu công nghiệp, 60 cụm công nghiệp và 2 khu kinh tế, hướng tới hình thành cụm CNHT liên kết với khu kinh tế mở Chu Lai và hệ sinh thái Thaco Industries. Đây là nền tảng giúp Đà Nẵng phát triển mạnh CNHT phục vụ ngành công nghệ cao, hướng tới tăng trưởng hai con số trong những năm tới.
Doanh nghiệp Việt cần hướng đến chuỗi cung ứng toàn cầu
Ở góc độ doanh nghiệp, ông Vũ Đăng Khoa, Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Công nghiệp JK, chia sẻ rằng để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần “xác định rõ đích đến và đầu tư phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế”. Theo ông, thay vì chỉ sản xuất linh kiện đơn lẻ, doanh nghiệp Việt nên hướng đến sản xuất cụm linh kiện hoàn chỉnh, vừa giảm dung sai, vừa tăng giá trị sản phẩm.
Ông Khoa nhận định, thị trường nội địa vẫn còn nhiều tiềm năng, song doanh nghiệp cần mạnh dạn vươn ra quốc tế. “Nếu không chủ động nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn, chúng ta sẽ mãi ở vị trí nhà cung ứng cấp thấp”, ông nhấn mạnh.
Cùng quan điểm, bà Bùi Thị Hồng Hạnh, Giám đốc Công ty TNHH Cơ khí chính xác Minh Tâm (Hà Nội), cho biết doanh nghiệp phải đầu tư rất lớn cho máy móc và nhân lực để đủ điều kiện tham gia chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận vốn ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật còn hạn chế. Bà kiến nghị Nhà nước cần có chính sách tín dụng linh hoạt và hỗ trợ chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ đủ điều kiện trở thành đối tác của các tập đoàn lớn.
Hoàn thiện thể chế, thúc đẩy doanh nghiệp phát triển
Bộ Công Thương hiện đang rà soát và hoàn thiện hệ thống chính sách CNHT, trong đó trọng tâm là chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm, giảm tối đa thủ tục hành chính và tăng phân cấp cho địa phương. Đồng thời, Bộ cũng đang đề xuất thành lập Quỹ hỗ trợ phát triển công nghiệp với quy mô tương đương 1% GDP, nhằm tập trung nguồn lực hỗ trợ doanh nghiệp về vốn, đào tạo, chuyển giao công nghệ.
Song song với đó, dự thảo Luật Công nghiệp trọng điểm đang được xây dựng, trong đó CNHT được xác định là một trong năm ngành chiến lược cùng với vật liệu mới và hóa chất. Đây là bước đi quan trọng giúp Việt Nam chuyển từ mô hình “phụ trợ” sang “nền tảng” công nghiệp hiện đại, có khả năng tự chủ cao.
Đại diện VASI, ông Vũ Đăng Khoa cho rằng chính sách hỗ trợ phải đi đôi với giám sát hiệu quả và linh hoạt theo nhóm doanh nghiệp. Không thể hỗ trợ đồng loạt, mà cần tập trung vào những doanh nghiệp có tiềm năng thực sự phát triển chuỗi cung ứng.
Từ thực tiễn triển khai, nhiều chuyên gia cũng cho rằng chính sách hỗ trợ đã có, nhưng doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa dễ dàng tiếp cận. Nhiều chính sách “tốt trên giấy” nhưng thiếu kênh truyền thông và tư vấn cụ thể. Vì vậy, để doanh nghiệp “thực sự chạm vào chính sách”, cần có cơ chế tiếp cận thông tin minh bạch, đơn giản và phù hợp với từng quy mô doanh nghiệp.
Hướng đến hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ đủ mạnh
Từ những bài học thực tế có thể thấy, để phát triển CNHT bền vững, doanh nghiệp phải là trung tâm, Nhà nước là người kiến tạo, còn kết nối là cầu nối thiết yếu. Nếu doanh nghiệp không chủ động, chính sách dù tốt đến đâu cũng khó phát huy hiệu quả. Nhưng với sự đồng hành của Nhà nước và sự gắn kết trong cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng hệ sinh thái CNHT đủ mạnh để vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Hiện Bộ Công Thương đang triển khai Chiến lược phát triển ngành công nghiệp Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045, trong đó coi phát triển công nghiệp hỗ trợ là một trong ba trụ cột chính. Các chương trình như Phát triển CNHT quốc gia, hỗ trợ chuyển giao công nghệ, tư vấn cải tiến quy trình sản xuất, kết nối cung – cầu giữa doanh nghiệp nội địa và FDI… đang được đẩy mạnh, mở ra kỳ vọng về một giai đoạn mới – giai đoạn CNHT Việt Nam “cất cánh” với vai trò là nền tảng vững chắc của công nghiệp quốc gia.